Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm FinePix F850EXR hay Fujifilm FinePix HS50 EXR, Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix HS50 EXR

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm FinePix F850EXR hay Fujifilm FinePix HS50 EXR đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm FinePix F850EXR
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm FinePix HS50 EXR
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Fujifilm FinePix F850EXR
Fujifilm FinePix HS50 EXR

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix F850EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix HS50 EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix F850EXR (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix HS50 EXR (2 ý kiến)
heou1214thời gian giữa các bức ảnh trung bình khoảng 1,1 giây; bật đèn flash hầu như không làm tốc độ chậm đi, khoảng 1,3 giây mỗi bức.(3.006 ngày trước)
thienbao2011Máy hơi lớn hơn và nặng hơn, không có gì bất thường vì ống kính dài hơn(3.038 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix F850EXR
đại diện cho
Fujifilm FinePix F850EXR
vsFujifilm FinePix HS50 EXR
đại diện cho
Fujifilm FinePix HS50 EXR
T
Hãng sản xuấtFujiFilm F SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera210gvs758gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)105.1 x 63.3 x 36 mmvs134.9 x 101.3 x 145.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro(MP)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)21vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2'' EXR CMOSvs1/2" (6.4 x 4.8 mm) EXRCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 500 mmvs24 – 1000 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.3vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 - 1/2000 secvs1/4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs42xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs84xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: EXR Processor IITính năng khác
D

Đối thủ