Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn CyberShot DSC-WX80 hay PowerShot SX280 HS, CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn CyberShot DSC-WX80 hay PowerShot SX280 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
CyberShot DSC-WX80
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot SX280 HS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
CyberShot DSC-WX80
PowerShot SX280 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon PowerShot SX280 HS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (2 ý kiến)
heou1214Giống như hiệu quả của nó với ảnh tĩnh, WX80 làm vịêc tốt(3.064 ngày trước)
thienbao2011nhưng các máy ảnh point-and-shoot hàng đầu cung cấp chất lượng tốt hơn nhiều nếu bạn sẵn sàng đầu tư tiền(3.087 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX280 HS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32)
đại diện cho
CyberShot DSC-WX80
vsCanon PowerShot SX280 HS - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot SX280 HS
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera124gvs233gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 52.5 x 22.5 mmvs106 x 63 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Đang chờ cập nhật
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 224 mmvs25–500 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F6.3vsF3.5 - F6.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1600 secvs15 - 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)32xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
• WAV
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: BIONZvsBộ xử lý: DIGIC 6Tính năng khác
D

Đối thủ