Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon EOS 70D (4 ý kiến)
thienbao2011Dải tần nhạy sáng (Dynamic Range) không thực sự rộng, không có nhiều chi tiết trong những file ảnh RAW,(3.106 ngày trước)
quangtiencapitanó thêm nhiều tùy chỉnh vật lý hơn cộng với lăng kính năm mặt to hơn và nặng hơn khiến chu vi và khối lượng máy tăng lên.(3.488 ngày trước)
huycapitantCó thêm nhiều tùy chỉnh vật lý hơn cộng với lăng kính năm mặt to hơn và nặng hơn khiến chu vi và khối lượng máy tăng lên(3.555 ngày trước)
hakute6giá cả thấp hơn,thương hiệu mạnh hơn và dễ sử dụng(3.724 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax Q7 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 70D Body đại diện cho Canon EOS 70D | vs | Pentax Q7 Body đại diện cho Pentax Q7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixels | vs | 12.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.5 x 15 mm) | vs | Loại khác | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | vs | Auto: 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 4.7× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • DNG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Màn hình cảm ứng
Processor: Digic 5+ | vs | Program Auto Exposure, Shutter Priority, Aperture Priority, Manual Exposure, Bulb, Blur Control (JPEG only) Standard, Portrait, Landscape, Macro, Night Scene Portrait, Night Scene, Blue Sky, Forest
Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing, Digital Filter (capture): Toy Camera, High Contrast, Shading, Slim, HDR, Invert Color, Extract Color, Color, Water Color, Posterization, Fish-eye, HDR Capture: Auto, HDR 1, HDR 2 Smart Effect: Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Water Color, Vibrant Color Enhance, USER 1 to 3 | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139 x 104 x 79 mm | vs | 102 x 58 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 775g | vs | 200g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-M1 |
Canon EOS 70D vs Samsung Galaxy NX |
Canon EOS 70D vs Pentax K-50 |
Canon EOS 70D vs Pentax K-500 |
Canon EOS 70D vs Samsung NX2000 |
Canon EOS 70D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon EOS 70D vs Samsung NX1100 |
Canon EOS 70D vs Panasonic DMC-GF6 |
Canon EOS 70D vs Olympus PEN E-P5 |
Canon EOS 70D vs Nikon D810 |
Canon EOS 70D vs Nikon 1 v3 |
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 70D vs Rebel T5 |
Canon EOS 70D vs sony a5000 |
Canon EOS 70D vs Samsung NX300 |
Canon EOS 70D vs Sony A6000 |
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-E2 |
Canon EOS 70D vs Nikon D5200 |
Canon EOS 70D vs Sony SLT-A77 II |
Canon EOS 70D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 70D vs Nikon D5300 |
Canon EOS 70D vs Alpha A7S |
Canon EOS 70D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon EOS 70D vs Alpha A7 |
Canon EOS 70D vs Alpha NEX-5T |
Canon EOS 70D vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon EOS 70D vs Nikon D3300 |
Canon EOS 70D vs Canon 700D |
Canon EOS 70D vs Samsung NX30 |
Panasonic DMC-GX7 vs Canon EOS 70D |
Olympus PEN E-PL5 vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 70D |
Fujifilm X-E1 vs Canon EOS 70D |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon EOS 70D |
Nikon D3200 vs Canon EOS 70D |
Panasonic DMC-GX1 vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5 vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5N vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-3D vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5N/B vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5A/B vs Canon EOS 70D |
Canon 1D X vs Canon EOS 70D |
Canon 7D vs Canon EOS 70D |
Sony A77 vs Canon EOS 70D |
Sony A900 vs Canon EOS 70D |
Sony A65 vs Canon EOS 70D |
Sony A57 vs Canon EOS 70D |
Canon 60Da vs Canon EOS 70D |
Canon 60D vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS 70D |
Nikon D800E vs Canon EOS 70D |
Nikon D800 vs Canon EOS 70D |
Pentax K-30 vs Canon EOS 70D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 70D |
Samsung NX20 vs Canon EOS 70D |
Pentax Q7 vs Pentax K-500 |
Pentax Q7 vs Samsung NX2000 |
Pentax Q7 vs Panasonic DMC-G6 |
Pentax Q7 vs Samsung NX1100 |
Pentax Q7 vs Panasonic DMC-GF6 |
Pentax Q7 vs Olympus PEN E-P5 |
Pentax Q7 vs Nikon 1 v3 |
Pentax Q7 vs Samsung NX3000 |
Pentax Q7 vs sony a5000 |
Pentax Q7 vs Samsung NX300 |
Pentax Q7 vs Samsung NX300M |
Pentax Q7 vs Fujifilm X-E2 |
Pentax Q7 vs Samsung NX mini |
Pentax Q7 vs Nikon 1 J3 |
Pentax K-50 vs Pentax Q7 |
Samsung Galaxy NX vs Pentax Q7 |
Fujifilm X-M1 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GX7 vs Pentax Q7 |
Olympus PEN E-PL5 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-6 vs Pentax Q7 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GF5 vs Pentax Q7 |
Nikon D3200 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5N vs Pentax Q7 |
Sony NEX-3D vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5N/B vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5A/B vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-G5 vs Pentax Q7 |