Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung G910S Galaxy Round đại diện cho Galaxy Round | vs | HTC Desire 601 dual sim Black đại diện cho Desire 601 Dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB storage) - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.1 x 79.6 x 7.9 mm | vs | 134.5 x 66.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Round vs G Pro Lite |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Round vs Optimus L2 II |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Round vs One Max |
Galaxy Round vs Desire 300 |
Galaxy Round vs Desire 601 |
Galaxy Round vs Desire 500 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Round vs Desire 700 |
Galaxy Round vs Desire 501 |
Galaxy Golden vs Galaxy Round |
Galaxy Light vs Galaxy Round |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
Asha 500 vs Galaxy Round |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
Asha 503 vs Galaxy Round |
Lumia 1320 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 612 |
Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
Vuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.413 ngày trước)