Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia M2 hay LG F60, Xperia M2 vs LG F60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia M2 hay LG F60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia M2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG F60
( 0 người chọn )
1
0
Xperia M2
LG F60

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia M2 D2303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia M2 D2303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2305 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 D2305 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia M2 D2305 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia M2 D2306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M2 D2306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG F60 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG F60 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG F60 Dual SIM 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG F60 Dual SIM 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia M2 (1 ý kiến)
hieu310587Xperia M2 chụp ảnh đẹp, sống động hơn(3.132 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG F60 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia M2 D2303 Black
đại diện cho
Xperia M2
vsLG F60 4GB
đại diện cho
LG F60
H
Hãng sản xuấtSonyvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
vs- SNS applications
- Photo viewer/editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước139.6 x 71.1 x 8.6 mmvs127.5 x 67.9 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ