Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Passport hay Liquid E600, Blackberry Passport vs Liquid E600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Passport hay Liquid E600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackberry Passport
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Liquid E600
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
9
7
Blackberry Passport
Liquid E600

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Passport Black
Giá: 3.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Passport White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Acer Liquid E600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (7 ý kiến)
giadungtotĐa chức năng xem phim, chụp ảnh, kết nối mạng facebook(2.986 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.082 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.082 ngày trước)
anht401Vuông vức – nam tính: nhìn từ mặt sau máy, chắc bạn sẽ thấy nó rất giống một cái hộp quẹt Zippo. Các góc cạnh vát vuông, cứng, mạnh mẽ. Đây là một trường phái đối lập hẳn với những chiếc smartphone đang được vát cong, tròn, phổ biến trên thị trường. Đó chính là yếu tố giúp BB dù có được người dùng yêu thích hay không thì nó cũng là ấn tượng nhất và duy nhất.(3.241 ngày trước)
dailydaumo1mỏng manh, mạnh mẽ , nhiều chức năng, Nokia lại có tiếng là bền và pin khỏe(3.313 ngày trước)
tramlikeam thanh hay hon so voi doi thu canh tranh(3.542 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp lâu hơn, tối ưu hóa tương thích phần cứng(3.571 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E600 (4 ý kiến)
nijianhapkhauphím tắt dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.354 ngày trước)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí phong phú(3.360 ngày trước)
hoccodon6cấu hình tốt nhưng giá cao quá chắc chưa kham nổi, chất lượng rất tốt(3.569 ngày trước)
hakute6nhỏ gọn sành điệu và sang trọng(3.604 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Passport Black
đại diện cho
Blackberry Passport
vsAcer Liquid E600
đại diện cho
Liquid E600
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsAcerHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.26GHz Quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 10.3vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 1440pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant
- BlackBerry maps
- Organizer
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 3450mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại23giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ444giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng403gvs156gTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ