Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D610 hay Nikon Df, Nikon D610 vs Nikon Df

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D610 hay Nikon Df đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D610
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon Df
( 0 người chọn )
3
0
Nikon D610
Nikon Df

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D610 (AF-S Nikkor 24-85mm F3.5-4.5 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D610 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon Df Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon Df (AF-S Nikkor 50mm F1.8G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D610 (3 ý kiến)
heou1214D610 vẫn là một bước tiến lớn từ D600 nhờ đã loại bỏ được lỗi lầm "chết người" của đàn anh: Bụi và dầu dính lên cảm ứng(3.075 ngày trước)
thienbao2011Mount: Nikon D610 có mount Nikon-F, và do đó tương thích với tất cả các model ống kính F-Mount (có khoảng 60 model ống kính F-Mount).(3.124 ngày trước)
quangtiencapitanNikon có hơn 100 ống kính để lựa chọn, nhưng nếu bạn đang sử dụng một ống kính DX cho D610, khung ảnh sẽ được cắt theo kích cỡ APS-C, đi ngược lại với mục đích ban đầu của bạn khi mua máy ảnh full-frame(3.360 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon Df (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D610 Body
đại diện cho
Nikon D610
vsNikon Df Body
đại diện cho
Nikon Df
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO: 100 - 6400vsAuto, 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6016 x 4016vs4928 x 3280Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000secvs30 - 1/4000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• TIFF
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• FireWire
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)141 x 113 x 82mmvs144 x 110 x 67mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera850gvs760gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ