Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sigma DP2 Quattro (1 ý kiến)
shopsadecHơn về mọi mặt ! Nhìn vào giá tiền quá xa ! Sigma DP2 Quattro ở thời điểm này là 22tr(3.395 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX400 IS (2 ý kiến)
heou1214Thiết kế đẹp, giá cả ok, chụp ảnh sắc nét(3.092 ngày trước)
thienbao2011Canon PowerShot SX400 IS nổi bật với các tính năng như cảm biến CCD 16 Megapixel, bộ xử lý ảnh DIGIC 4+ cùng hệ thống chống rung thông minh và nâng cấp tay cầm êm ái.(3.121 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sigma DP2 Quattro đại diện cho Sigma DP2 Quattro | vs | Canon PowerShot SX400 IS đại diện cho PowerShot SX400 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sigma | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 395g | vs | 315g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 161.4 x 67 x 81.6mm | vs | 104 x 69 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS Foveon X3 Direct | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 29 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100-6400 | vs | Auto 100-1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5424 x 3616 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 30mm | vs | 24–720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-16 | vs | F3.4 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 - 30 sec | vs | 15 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sigma DP2 Quattro vs LUMIX DMC-TZ60 |
Sigma DP2 Quattro vs PowerShot SX600 HS |
Sigma DP2 Quattro vs FinePix XP70 |
Sigma DP2 Quattro vs PowerShot SX520 HS |
Sigma DP2 Quattro vs Coolpix L330 |
Sigma DP2 Quattro vs Olympus Stylus 1 |
Cybershot DSC-W830 vs Sigma DP2 Quattro |
PowerShot D30 vs Sigma DP2 Quattro |
Coolpix AW120 vs Sigma DP2 Quattro |
Tough TG-3 vs Sigma DP2 Quattro |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Sigma DP2 Quattro |
Canon IXUS 135 vs Sigma DP2 Quattro |
Lumix DMC-TS5 vs Sigma DP2 Quattro |
Coolpix L820 vs Sigma DP2 Quattro |