Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Alpha hay Motorola Nexus 6, Galaxy Alpha vs Motorola Nexus 6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Alpha hay Motorola Nexus 6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850Y) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (Galaxy Alfa / SM-G850) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G8508S) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850W) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Sillver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (S801) (SM-G850A) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850FQ) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850M) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850T) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1100) 32GB Blue Global model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1100) 64GB Blue Global model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB White US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 64GB Blue US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 64GB White US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Alpha (4 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.081 ngày trước)
anht401Bộ nhớ RAM 2GB cho phép bạn mở nhiều ứng dụng chạy đa nhiệm cùng lúc. Bộ nhớ trong lên đến 32GB quá dồi dào để bạn lưu trữ dữ liệu.(3.085 ngày trước)
phimtoancauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.315 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.315 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola Nexus 6 (2 ý kiến)
meoca212Sở hữu pin dung lượng 3200mAh, Nexus 6 cũng là một trong những thiết bị Android có dung lượng pin hàng đầu.(3.285 ngày trước)
madebymeo411- Lollipop (Android 5.0) với nhiều cải tiến

- Loa ngoài lớn ở mặt trước(3.285 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Alpha (Galaxy Alfa / SM-G850F) Black
đại diện cho
Galaxy Alpha
vsMotorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model
đại diện cho
Motorola Nexus 6
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A15 (1.8 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core)vsKrait 450 (2.7 GHz Quad-core )Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T628 MP6vsAdreno 420Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.96inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Karaoke
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat6, 50 Mbps UL, 300 Mbps DL
- Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere, HDR, dual recording
- Wireless charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Photo/video editor
- Document editor
- Voice memo/dial/commands
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1860mAhvsLi-Po 3220mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng115gvs184gTrọng lượng
Kích thước132.4 x 65.5 x 6.7 mmvs159.3 x 83 x 10.1 mmKích thước
D

Đối thủ