Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix S5300 hay Coolpix S6800, Coolpix S5300 vs Coolpix S6800

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix S5300 hay Coolpix S6800 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Coolpix S5300
( 0 người chọn )
vs
Coolpix S6800
( 0 người chọn )
Coolpix S5300
Coolpix S6800

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S5300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon Coolpix S6800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S5300
đại diện cho
Coolpix S5300
vsNikon Coolpix S6800
đại diện cho
Coolpix S6800
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera138gvs145gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.9 x 58.0 x 20.9 mmvs96.8 x 57.5 x 22.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 125-1600 ISO 3200, 6400 (available when using Auto modevsISO 125-1600 ISO 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.5-36.0 mmvs4.5-54.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.7-6.6vsF3.5-6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/1500-1 s 1/4000 svs1/2000-1 s1/4000 sTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• MOV
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ