Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 700 hay ATRIX 2, Nokia 700 vs ATRIX 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 700 hay ATRIX 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,7
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Cool Grey
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Peacock Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Silver/White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Motorola ATRIX 2 (Motorola MB865/ Motorola Atrix Refresh/ Motorola Fuath/ Motorola Edison/ Motorola 4G Atrix 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

Có tất cả 21 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 700 (4 ý kiến)
hieunhanvientuvanảm ứng khá nhậy, chụp hình tạm được, thời lượng pin tốt có màn hình cảm ứng rộng, dễ dùng hơn(3.448 ngày trước)
anhhoan321giá thành rẻ hơn, tinh tế gọn nhẹ hơn atrix 2(4.137 ngày trước)
mbs001Nokia 700 co do ben rat tot. tuy nhien it ung dung hon ATRIX 2(4.155 ngày trước)
president1nhìn thời trang, rất tinh tế, giá lại hấp dẫn(4.237 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATRIX 2 (17 ý kiến)
nijianhapkhauVượt trội hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm nổi bật 2014(3.365 ngày trước)
xedienhanoichụp ảnh nét, các chức năng đầy đủ và dễ sử dụng(3.378 ngày trước)
luanlovely6vẫn là đẳng cấp trong thời điểm này . nhìn sang trọng cảm ứng mượt(3.512 ngày trước)
hoccodon6vào mạng với tốc độ nhanh, mầu sắc đa dạng.(3.541 ngày trước)
hoacodoncái này đáng xài hơn cái kia tuy giá cả hơi cao tí(3.837 ngày trước)
saint123_v1dt giá rẻ cho mọi nhà.vẫn sd tốt mà anh em(4.037 ngày trước)
sangmbs2tôi muốn có ATRIX 2 vì chất lượng của nó(4.178 ngày trước)
thuytrang357kiểu dáng đẹp hơn, màn hình rộng rãi, đa chức năng.(4.321 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaixài cái này thích hơn, nokia chỉ được cái bền hơn thôi(4.350 ngày trước)
MrTajchiếc này chơi game rất goodnieeuus bạn nào thích chơi game thì mua chiếc này nhé(4.374 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiNhìn sắc sảo, nổi bật, phong cách, hiện đại, thông minh(4.376 ngày trước)
hongnhungminimartVote cho ATRIX 2 vì tính thời trang(4.395 ngày trước)
wqo0d8bkích thước rộng độ phân giải cao(4.404 ngày trước)
xb043667hiển thị sắc nét, chụp hình 8. rõ hơn rất nhiều, chọn ATRIX 2(4.413 ngày trước)
topwincác tính năng đều vượt trội hơn hẳn,đặc biệt ATRIX 2 sử dụng hệ điều hành Android OS, v2.3 .quá được!(4.434 ngày trước)
lienachauKIEU ĐAN DEP, NHIEU CHUC NANG,GIA PHU HOP(4.450 ngày trước)
khuongcao1231993Đa tính năng, giao diện đẹp! màn hình cảm ứng rộng!(4.465 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red
đại diện cho
Nokia 700
vsMotorola ATRIX 2 (Motorola MB865/ Motorola Atrix Refresh/ Motorola Fuath/ Motorola Edison/ Motorola 4G Atrix 2)
đại diện cho
ATRIX 2
H
Hãng sản xuấtNokiavsMotorolaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhSymbian Belle OSvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạ3D Graphics HW AcceleratorvsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1080mAhvsLi-Ion 1785mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs384giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng96gvs147gTrọng lượng
Kích thước110 x 50.7 x 9.7 mmvs126 x 66 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ