Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,7
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 700 (4 ý kiến)
hieunhanvientuvanảm ứng khá nhậy, chụp hình tạm được, thời lượng pin tốt có màn hình cảm ứng rộng, dễ dùng hơn(3.448 ngày trước)
anhhoan321giá thành rẻ hơn, tinh tế gọn nhẹ hơn atrix 2(4.137 ngày trước)
mbs001Nokia 700 co do ben rat tot. tuy nhien it ung dung hon ATRIX 2(4.155 ngày trước)
president1nhìn thời trang, rất tinh tế, giá lại hấp dẫn(4.237 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATRIX 2 (17 ý kiến)
nijianhapkhauVượt trội hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm nổi bật 2014(3.365 ngày trước)
xedienhanoichụp ảnh nét, các chức năng đầy đủ và dễ sử dụng(3.378 ngày trước)
luanlovely6vẫn là đẳng cấp trong thời điểm này . nhìn sang trọng cảm ứng mượt(3.512 ngày trước)
hoccodon6vào mạng với tốc độ nhanh, mầu sắc đa dạng.(3.541 ngày trước)
hoacodoncái này đáng xài hơn cái kia tuy giá cả hơi cao tí(3.837 ngày trước)
saint123_v1dt giá rẻ cho mọi nhà.vẫn sd tốt mà anh em(4.037 ngày trước)
sangmbs2tôi muốn có ATRIX 2 vì chất lượng của nó(4.178 ngày trước)
thuytrang357kiểu dáng đẹp hơn, màn hình rộng rãi, đa chức năng.(4.321 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaixài cái này thích hơn, nokia chỉ được cái bền hơn thôi(4.350 ngày trước)
MrTajchiếc này chơi game rất goodnieeuus bạn nào thích chơi game thì mua chiếc này nhé(4.374 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiNhìn sắc sảo, nổi bật, phong cách, hiện đại, thông minh(4.376 ngày trước)
hongnhungminimartVote cho ATRIX 2 vì tính thời trang(4.395 ngày trước)
wqo0d8bkích thước rộng độ phân giải cao(4.404 ngày trước)
xb043667hiển thị sắc nét, chụp hình 8. rõ hơn rất nhiều, chọn ATRIX 2(4.413 ngày trước)
topwincác tính năng đều vượt trội hơn hẳn,đặc biệt ATRIX 2 sử dụng hệ điều hành Android OS, v2.3 .quá được!(4.434 ngày trước)
lienachauKIEU ĐAN DEP, NHIEU CHUC NANG,GIA PHU HOP(4.450 ngày trước)
khuongcao1231993Đa tính năng, giao diện đẹp! màn hình cảm ứng rộng!(4.465 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red đại diện cho Nokia 700 | vs | Motorola ATRIX 2 (Motorola MB865/ Motorola Atrix Refresh/ Motorola Fuath/ Motorola Edison/ Motorola 4G Atrix 2) đại diện cho ATRIX 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Belle OS | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1080mAh | vs | Li-Ion 1785mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 384giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 96g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 50.7 x 9.7 mm | vs | 126 x 66 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 700 vs Nokia 600 |
Nokia 700 vs Nokia 603 |
Nokia 700 vs Lumia 610 |
Nokia 700 vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia ray vs Nokia 700 |
Nokia 701 vs Nokia 700 |
Nokia N86 vs Nokia 700 |
HTC Radar vs Nokia 700 |
Nokia C7 vs Nokia 700 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 |
Curve 9360 vs Nokia 700 |
Nokia N8 vs Nokia 700 |
Nokia X7 vs Nokia 700 |
Nokia 500 vs Nokia 700 |