Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus E-5 Body đại diện cho Olympus E5 | vs | Nikon D300 Body đại diện cho Nikon D300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 - 6400, ISO 100 - 6400 in 1/3 or 1 EV ISO steps | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4032 x 3024 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 - 60 s (in 1/3, 1/2, 1 EV steps) | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW • TIFF | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 142.5 x 116.5 x 74.5 mm | vs | 147 x 114 x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 800g | vs | 825g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Olympus E5 vs Leica M8 |
Olympus E5 vs Nikon D7000 |
Olympus E5 vs Canon 7D |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark I |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark II |
Olympus E5 vs Leica Digilux 3 |
Olympus E5 vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E5 vs Panasonic DMC-G5 |
Pentax K7 vs Olympus E5 |
Sony A77 vs Olympus E5 |
Sony A850 vs Olympus E5 |
Sony A900 vs Olympus E5 |
Nikon D300s vs Olympus E5 |
Nikon D300 vs Leica Digilux 3 |
Nikon D300 vs Canon 1D X |
Nikon D300 vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 7D vs Nikon D300 |
Nikon D7000 vs Nikon D300 |
Leica M8 vs Nikon D300 |
Pentax K7 vs Nikon D300 |
Sony A77 vs Nikon D300 |
Sony A850 vs Nikon D300 |
Sony A900 vs Nikon D300 |
Nikon D300s vs Nikon D300 |