Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV) hay HP Zbook 15 Mobile Workstation (F4P38AW), HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV) vs HP Zbook 15 Mobile Workstation (F4P38AW)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV) hay HP Zbook 15 Mobile Workstation (F4P38AW) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP Zbook 15 Mobile Workstation (F4P38AW)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV)
HP Zbook 15 Mobile Workstation (F4P38AW)

So sánh về giá của sản phẩm

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV) (2 ý kiến)
luanlovely6cấu hình máy cao hơn va có nhiều chức năng hơn(3.475 ngày trước)
hakute6phù hợp với nhiều công việc cần sử dụng máy tính(3.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP Zbook 15 Mobile Workstation (F4P38AW) (2 ý kiến)
tramlikePIN XÀI LÂU, ĐỘ BỀN SẢN PHẨM CŨNG RẤT CAO(3.468 ngày trước)
MINHHUNG6rẻ hơn, tốc độ có nhanh hơn một chút(3.475 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 8GB RAM, 532GB (500GB HDD + 32GB SSD), VGA NVIDIA Quadro K610M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64-bit)
đại diện cho
HP ZBook 15 Mobile Workstation (D5H42AV)
vsHP Zbook 15 Mobile Workstation (F4P38AW) (Intel Corei7-4800MQ 2.7GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA Quadro K1100M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP Zbook 15 Mobile Workstation (F4P38AW)
Hãng sản xuấtHP CompaqvsHP Mobile SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1920 x 1080)vsLED backlight (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel QM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4700MQ HaswellvsIntel Core i7-4800MQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.40Ghz (6MB L4 Cache)vs2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GB (4GB x 2)Dung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD32GBvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RWvsDVD+/-RW SuperMulti with Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA Quadro K610MvsNVIDIA Quadro K1100MVideo Chipset
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvs802.11n/acWifi
T
Chuột
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Express Card
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsBluetooth 4.0Tính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery5giờvs14giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs2.82kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs381.5 x 257 x 30.5Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ