Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) hay HP EliteBook 840 G1 (G2S06UB), HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) vs HP EliteBook 840 G1 (G2S06UB)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) hay HP EliteBook 840 G1 (G2S06UB) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP EliteBook 840 G1 (G2S06UB)
( 0 người chọn )
1
0
HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT)
HP EliteBook 840 G1 (G2S06UB)

So sánh về giá của sản phẩm

HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 4GB RAM, 240GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 12.5 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP EliteBook 840 G1 (G2S06UB)  (Intel Core i5-4200U 1.60GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA  Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

So sánh về thông số kỹ thuật

HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 4GB RAM, 240GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 12.5 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT)
vsHP EliteBook 840 G1 (G2S06UB) (Intel Core i5-4200U 1.60GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook 840 G1 (G2S06UB)
Hãng sản xuấtHP EliteBook SeriesvsHP EliteBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình12.5 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4310U HaswellvsIntel Core i5-4200U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)vs1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD240GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD-R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANNIC 10/100/1000vsNIC 10/100LAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 8.1 Pro 64 bitOS
Tính năng khác
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvsUSB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đang chờ cập nhật
vsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.33kgvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích cỡ (mm)310 x 215.3 x 21vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ