Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 107 hay Nokia 108, Nokia 107 vs Nokia 108

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 107 hay Nokia 108 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 107
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia 108
( 0 người chọn )
1
0
Nokia 107
Nokia 108

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 107 Dual SIM Black
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia 107 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 107 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 108 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 108 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 108 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 107 (1 ý kiến)
hakute6nhìn sang trọng, tinh tế. nói chung là rất đẹp(3.415 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 108 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 107 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 107
vsNokia 108 Blue
đại diện cho
Nokia 108
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetKhông cóvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhKhông cóvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.8inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 160pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM4MBvs4MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Flashlight
- Digital clock
- Calculator
- Calendar
- Converter
- Expense manager
vs- Flashlight
- Stereo FM radio with RDS
- Digital clock
- Calculator
- Calendar
- Converter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs13.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ576 giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng76gvs70gTrọng lượng
Kích thước112.9 x 47.5 x 14.9 mmvs110.4 x 47 x 13.5 mmKích thước
D

Đối thủ