Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Aspire E1-532P hay IdeaPad G580, Aspire E1-532P vs IdeaPad G580

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Aspire E1-532P hay IdeaPad G580 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Aspire E1-532P-35564G75Mnii (NX.MG2EK.001) (Intel Pentium 3556U 1.7GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad G580 (5934-4878) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce G 610M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad G580 (5934-4879) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Lenovo IdeaPad G580 (5935-9084) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad G580 (5936-6832) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad G580-20157 (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Aspire E1-532P (2 ý kiến)
hangtieudung123Kiểu dáng thời trang, tốc độ xử lý tốt, kho ứng dụng(3.459 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng thời trang, tốc độ xử lý tốt, kho ứng dụng phong phú(3.470 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad G580 (1 ý kiến)
hoccodon6Nhiều người sử dụng, rẻ, bảo hành nhiều hơn(3.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Aspire E1-532P-35564G75Mnii (NX.MG2EK.001) (Intel Pentium 3556U 1.7GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Aspire E1-532P
vsLenovo IdeaPad G580 (5934-4878) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce G 610M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
IdeaPad G580
Hãng sản xuấtAcer Aspire SeriesvsLenovo IdeaPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Pentium 3556UvsIntel Core i5-3210M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.70Ghzvs2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 + SDRAMvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs2GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsNVIDIA GeForce 610MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs1GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery4giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.35Kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)26.7 x 381.6 x 256vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ