Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Aspire E1-572 hay IdeaPad G580, Aspire E1-572 vs IdeaPad G580

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Aspire E1-572 hay IdeaPad G580 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Aspire E1-572 (NX.M8ESV.003) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, 15.6 inch, VGA Intel HD Graphics 3000, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire E1-572-34014G50Dnkk (NX.M8ESV.004) (Intel Core i3-4010U 1.70GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Aspire E1-572-34014G50Dnkk (NX.M8ESV.004) (Intel Core i3-4010U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire E1-572-54202G50Dnkk (NX.M8ESV.003) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Acer Aspire E1-572-54204G50Dnkk (NX.M8ESV.001) (Intel Core i5-4200U 1.60GHz, 4GB Ram, 500GB HDD, Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Aspire E1-572-54204G50Dnkk (NX.M8ESV.001) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire E1-572-6870 (NX.M8EAA.002) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Aspire E1-572-74504G1TMnkk (NX.M8EEK.028) (Intel Core i7-4500U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire E1-572G (NX.M8JSV.002) (Intel Core i5-4200U, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 8750M, 15.6 inch, DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad G580 (5934-4878) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce G 610M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad G580 (5934-4879) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Lenovo IdeaPad G580 (5935-9084) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad G580 (5936-6832) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad G580-20157 (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Aspire E1-572 (2 ý kiến)
hangtieudung123rất bền và không bị nóng thích hợp choi điện tử(3.459 ngày trước)
hoccodon6rất bền và không bị nóng thích hợp choi điện tử(3.473 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad G580 (2 ý kiến)
phungsangautokiểu dáng đẹp hơn, pin dùng bền hơn(3.292 ngày trước)
hakute6vẫn đẳng cấp hơn nhiều, đơn giải mà đẳng cấp, đó là phong cách(3.470 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Aspire E1-572 (NX.M8ESV.003) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, 15.6 inch, VGA Intel HD Graphics 3000, Free DOS)
đại diện cho
Aspire E1-572
vsLenovo IdeaPad G580 (5934-4878) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce G 610M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
IdeaPad G580
Hãng sản xuấtAcer Aspire SeriesvsLenovo IdeaPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4200U HaswellvsIntel Core i5-3210M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)vs2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory2GBvs2GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 3000vsNVIDIA GeForce 610MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs1GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.35Kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)25.3 x 381.6 x 256vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ