Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-S800 hay Pentax I-10, Sony DSC-S800 vs Pentax I-10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-S800 hay Pentax I-10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-S800
( 0 người chọn )
vs
Pentax I-10
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Sony DSC-S800
Pentax I-10

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-S800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pentax Optio I-10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-S800 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Pentax I-10 (1 ý kiến)
ductin002mau trang bac sang trong, thiet ke la mat, nam tinh(4.468 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-S800
đại diện cho
Sony DSC-S800
vsPentax Optio I-10
đại diện cho
Pentax I-10
T
Hãng sản xuấtSony S SeriesvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera245gvs153gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93 x 63 x 39 mmvs101 × 65 × 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/18"CCDvs• 1/2.3" CCD sensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)8.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 200, 400, 800, 1200vsAuto: 80-800, Digital SR 80-6400 (ISO 3200-6400 at 5M or 3.8M) Manual: 80-6400 (ISO 3200-6400 at 5M or 3.8M)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3264 x 2448vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.8-46.8mmvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8vsF3.5- F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8-1/2000secvs• 1/2000- 1/4 sec. • 4 sec in night scene modeTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vs6.25XDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ