Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N9 hay Galaxy R, Nokia N9 vs Galaxy R

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N9 hay Galaxy R đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I9103 Galaxy Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 27 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N9 (20 ý kiến)
nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt(3.087 ngày trước)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.090 ngày trước)
xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.099 ngày trước)
phimtoancaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.106 ngày trước)
shophuyen1911co thuogn hieu , pin ben, song khoe ,man hinh cam ung nhay(3.442 ngày trước)
hakute6màn hình rộng thiết kế hiện dại lướt web tốt và hoàn hảo(3.563 ngày trước)
luanlovely6Màn hình đẹp hơn, cấu hình mạnh tuy giá hơi cao(3.590 ngày trước)
hoccodon6Dáng điện thoại trộng mạnh mẽ và cá tính hơn(3.787 ngày trước)
hoacodonnhiều tính năng nổi bật......!!!!!giao diện đẹp(3.809 ngày trước)
PhukienthoitrangYMECấu hình mạnh hơn, thiết kế chắc chắn, màn hình lớn xem phim rất thích(3.982 ngày trước)
dailydaumo1n9 có bộ nhớ trong lớn hơn, nhiều tính năng hơn(4.355 ngày trước)
anhduy2110vnpin dùng lâu , sóng khỏe , giá mềm , mẫu mã đẹp , nhiều chức năng ,nhỏ gọn ,truy cập internet nhanh ,đẹp hơn về hình thức, cảm ứng tốt hơn ,độ phân giải cao(4.361 ngày trước)
cucketoanđiện thoại nokia N9 còn có ứng dụng Drive: chỉ đường bằng giọng nói(4.361 ngày trước)
thanhphuonglv2007hai con nay tuong duong nhau, tuy nhien N9 van duoc ua chuong hon, toi se chon n9(4.410 ngày trước)
jobatjoNokia N9 đẹp hơn nhiều Galaxy R(4.443 ngày trước)
tuyenha152điện thoại nokia N9 còn có ứng dụng Drive: chỉ đường bằng giọng nói .(4.506 ngày trước)
bup_be_ben_ngheRất tuyệt vời nếu tôi có Nokia N9(4.515 ngày trước)
hoangmai1010minh thich kieu dang nay,man hinh k ban phim rat moi la(4.525 ngày trước)
yqcyqcthích Nokia hơn là Samsung, độ phân giải cao.......(4.554 ngày trước)
dangthien74lkbởi vì n9 thời trang sắc nét ,đẹp(4.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy R (7 ý kiến)
tebetichất lượng đàm thoại cao, pin tốt(3.090 ngày trước)
lylyhumiovf nokia rất nặng galaxy thiết kế nhỏ gọn hơn(3.966 ngày trước)
chiocoshopsam sung cùng với apple đang ganh đua về công nghệ mart phone(4.045 ngày trước)
president2dễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(4.254 ngày trước)
KootajCam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.406 ngày trước)
bupbebaby5590i like samsung!, coz...it's nice(4.426 ngày trước)
pkdaoGalay đẹp hơn về hình thức, cảm ứng tốt hơn(4.576 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
đại diện cho
Nokia N9
vsSamsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z)
đại diện cho
Galaxy R
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMeeGo OS, v1.2 HarmattanvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.9inchvs4.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla glass display
- Anti-glare polariser
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- NFC support
- Dolby Digital Plus via HDMI
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/command/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyroscope sensor
- SNS integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs135gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 61.2 x 12.1 mmvs125 x 66 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ