Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 27 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N9 (20 ý kiến)
nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt(3.087 ngày trước)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.090 ngày trước)
xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.099 ngày trước)
phimtoancaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.106 ngày trước)
shophuyen1911co thuogn hieu , pin ben, song khoe ,man hinh cam ung nhay(3.442 ngày trước)
hakute6màn hình rộng thiết kế hiện dại lướt web tốt và hoàn hảo(3.563 ngày trước)
luanlovely6Màn hình đẹp hơn, cấu hình mạnh tuy giá hơi cao(3.590 ngày trước)
hoccodon6Dáng điện thoại trộng mạnh mẽ và cá tính hơn(3.787 ngày trước)
hoacodonnhiều tính năng nổi bật......!!!!!giao diện đẹp(3.809 ngày trước)
PhukienthoitrangYMECấu hình mạnh hơn, thiết kế chắc chắn, màn hình lớn xem phim rất thích(3.982 ngày trước)
dailydaumo1n9 có bộ nhớ trong lớn hơn, nhiều tính năng hơn(4.355 ngày trước)
anhduy2110vnpin dùng lâu , sóng khỏe , giá mềm , mẫu mã đẹp , nhiều chức năng ,nhỏ gọn ,truy cập internet nhanh ,đẹp hơn về hình thức, cảm ứng tốt hơn ,độ phân giải cao(4.361 ngày trước)
cucketoanđiện thoại nokia N9 còn có ứng dụng Drive: chỉ đường bằng giọng nói(4.361 ngày trước)
thanhphuonglv2007hai con nay tuong duong nhau, tuy nhien N9 van duoc ua chuong hon, toi se chon n9(4.410 ngày trước)
jobatjoNokia N9 đẹp hơn nhiều Galaxy R(4.443 ngày trước)
tuyenha152điện thoại nokia N9 còn có ứng dụng Drive: chỉ đường bằng giọng nói .(4.506 ngày trước)
bup_be_ben_ngheRất tuyệt vời nếu tôi có Nokia N9(4.515 ngày trước)
hoangmai1010minh thich kieu dang nay,man hinh k ban phim rat moi la(4.525 ngày trước)
yqcyqcthích Nokia hơn là Samsung, độ phân giải cao.......(4.554 ngày trước)
dangthien74lkbởi vì n9 thời trang sắc nét ,đẹp(4.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy R (7 ý kiến)
tebetichất lượng đàm thoại cao, pin tốt(3.090 ngày trước)
lylyhumiovf nokia rất nặng galaxy thiết kế nhỏ gọn hơn(3.966 ngày trước)
chiocoshopsam sung cùng với apple đang ganh đua về công nghệ mart phone(4.045 ngày trước)
president2dễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(4.254 ngày trước)
KootajCam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.406 ngày trước)
bupbebaby5590i like samsung!, coz...it's nice(4.426 ngày trước)
pkdaoGalay đẹp hơn về hình thức, cảm ứng tốt hơn(4.576 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | vs | Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z) đại diện cho Galaxy R | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.9inch | vs | 4.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - TouchWiz UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 125 x 66 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
Nokia N9 vs iPhone 4S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Nokia N9 vs HTC Desire |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs DROID 2 |
Nokia N9 vs Desire S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs Tour 9630 |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Optimus Pro |
Nokia N9 vs HD7S |
Galaxy S2 vs Nokia N9 |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
Galaxy R vs Galaxy SL |
Galaxy R vs HTC Amaze 4G |
Galaxy R vs HTC Titan |
Galaxy R vs Galaxy Note |
Galaxy R vs HTC Sensation XL |
Galaxy R vs Optimus Q2 |
Galaxy R vs Live with Walkman |
Galaxy R vs Ch@t 222 |
Desire S vs Galaxy R |
Sensation XE vs Galaxy R |
HTC EVO 3D vs Galaxy R |
HTC Sensation vs Galaxy R |
Galaxy S vs Galaxy R |
iPhone 4S vs Galaxy R |
Galaxy S2 vs Galaxy R |
iPhone 4 vs Galaxy R |