Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y Pro hay Sony Ericsson W8, Galaxy Y Pro vs Sony Ericsson W8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y Pro hay Sony Ericsson W8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y Pro B5510
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,3
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y Pro (2 ý kiến)
lan130Thiết kế bắt mặt, giao diện cảm ứng rộng hơn(4.098 ngày trước)
nghianhily2009thích galaxy hơn vì khá nhẹ và dễ sử dụng(4.215 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson W8 (9 ý kiến)
MINHHUNG6Cấu hình cao,giá phù hợp,thiết kế đẹp(3.423 ngày trước)
luanlovely6Máy sử dụng chạy ứng dụng đồ họa mượt mà, ram mạnh(3.535 ngày trước)
hakute6dòng sony mà nghe nhạc thì bá đạo nhạc số rồi còn gì(3.682 ngày trước)
hoccodon6Đẹp bền, mỏng, tha hồ lướt web, chơi game, cấu hình mạnh , màn hình lớn(3.694 ngày trước)
fujisuHÀNG NÀY NHÌN ĐẲNG CẤP HƠN, CÓ RẤT NHIỀU TÍNH NĂNG, HỔ TRỢ SÓNG TỐT VÙNG CAO(4.124 ngày trước)
thattinh0305kiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng rộng, nghe nhạc chât lượng hay với chương trình chơi nhạc đặc trưng walkman cuar hãng sony ericsson(4.257 ngày trước)
vuonghahuong1610GALAXY THIET KE NHIN THO QUA...VAN THICH SONY HON(4.392 ngày trước)
dangminhthu1dòng sonyernghe nhạc cực đỉnh. Sámung Y thiết kế chưa đẹp lắm(4.460 ngày trước)
elltonmàn hình rộng, nghe nhạc hay, thiết kế đẹp, giá phải chăng(4.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y Pro B5510
đại diện cho
Galaxy Y Pro
vsSony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure
đại diện cho
Sony Ericsson W8
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony Ericsson W seriesHãng sản xuất
Chipset883 MHzvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs128MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs168MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Optical trackpad
- SNS integration
- ThinkFree document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- SNS integration
- Digital compass
- Walkman player
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng109gvs104gTrọng lượng
Kích thước110.8 x 63.5 x 11.5 mmvs99 x 54 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ