Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP 15-g074nr hay Asus X555LA-DB71, HP 15-g074nr vs Asus X555LA-DB71

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP 15-g074nr hay Asus X555LA-DB71 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP 15-g074nr
( 0 người chọn )
vs
Asus X555LA-DB71
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
HP 15-g074nr
Asus X555LA-DB71

So sánh về giá của sản phẩm

HP 15-g074nr (J1J29UA) (AMD Quad-Core A6-6310 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R4, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X555LA-DB71 (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

HP 15-g074nr (J1J29UA) (AMD Quad-Core A6-6310 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R4, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
HP 15-g074nr
vsAsus X555LA-DB71 (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Asus X555LA-DB71
Hãng sản xuấtHP Business SeriesvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUAMD Quad-Core A6-6310vsIntel Core i7-4510U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.80GHz (1MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.4GHz)vs2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 + SDRAMvsDDR3 + SDRAMMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi BurnervsDVD Super Multi BurnerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon R4vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100Basevs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.19kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)25 x 278 x 259vs381 x 25 x 257Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ