Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ThinkPad W540 hay ThinkPad T540p (20BE0085US), ThinkPad W540 vs ThinkPad T540p (20BE0085US)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ThinkPad W540 hay ThinkPad T540p (20BE0085US) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ThinkPad W540
( 0 người chọn )
vs
ThinkPad T540p (20BE0085US)
( 0 người chọn )
ThinkPad W540
ThinkPad T540p (20BE0085US)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo ThinkPad W540 (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Nvidia Quadro K1100M, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo ThinkPad W540 (Intel Core i7-4600M 2.9GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Nvidia Quadro K1100M, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Lenovo ThinkPad T540p (20BE0085US) (Intel Core i7-4600M 2.9GHz, 8GB RAM, 240GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 730M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo ThinkPad W540 (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Nvidia Quadro K1100M, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
ThinkPad W540
vsLenovo ThinkPad T540p (20BE0085US) (Intel Core i7-4600M 2.9GHz, 8GB RAM, 240GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 730M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
ThinkPad T540p (20BE0085US)
Hãng sản xuấtLenovo ThinkPad SeriesvsLenovo ThinkPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210M HaswellvsIntel Core i7-4600M HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)vs2.9(GHz (3MB L3 Cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs240GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD-R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA Quadro K1100MvsNVIDIA GeForce GT 730MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery6giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.53kgvs2.49kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)377 x 248 x 27.9vs376 x 248 x 27.7Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ