Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gionee Elife S5.5 hay Xiaomi Redmi 1S, Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 1S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gionee Elife S5.5 hay Xiaomi Redmi 1S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gionee Elife S5.5
( 0 người chọn )
vs
Xiaomi Redmi 1S
( 0 người chọn )
Gionee Elife S5.5
Xiaomi Redmi 1S

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Elife S5.5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Elife S5.5
đại diện cho
Gionee Elife S5.5
vs
H
Hãng sản xuấtGioneevsHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Amigo OS 2.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsTrọng lượng
Kích thước145.1 x 70.2 x 5.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ