Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire 820q Dual Sim hay Lenovo S60, HTC Desire 820q Dual Sim vs Lenovo S60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire 820q Dual Sim hay Lenovo S60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Desire 820q Dual Sim
( 0 người chọn )
vs
Lenovo S60
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
HTC Desire 820q Dual Sim
Lenovo S60

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 820q Dual Sim Milky-way Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 820q Dual Sim Santorini White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 820q Dual Sim Tuxedo Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S60 (Lenovo S60-t) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S60 (Lenovo S60-t) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S60 (Lenovo S60-t) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire 820q Dual Sim (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo S60 (1 ý kiến)
lopforever1992Máy chạy mượt mà hơn nhờ cầu hình cao hơn(3.305 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 820q Dual Sim Milky-way Gray
đại diện cho
HTC Desire 820q Dual Sim
vsLenovo S60 (Lenovo S60-t) White
đại diện cho
Lenovo S60
H
Hãng sản xuấtHTCvsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI 6.0
- Document viewer
- Photo/video editor
- Camera trước 8 MP
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Po 2150mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs16.5 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng155gvs128gTrọng lượng
Kích thước157.7 x 78.7 x 7.7 mmvs143.3 x 72 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ