Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo R5 hay Oppo R2017, Oppo R5 vs Oppo R2017

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo R5 hay Oppo R2017 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo R5
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Oppo R2017
( 0 người chọn )
5
0
Oppo R5
Oppo R2017

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R5 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo R2017
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R5 Gold
đại diện cho
Oppo R5
vsOppo R2017
đại diện cho
Oppo R2017
H
Hãng sản xuấtOppovsOppoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8939 Snapdragon 615vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreCortex-A53 (1.7 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-Core)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB 2.0
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 75% in 30 min (VOOC Flash Charge)
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial/commands
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs200giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng155gvs140gTrọng lượng
Kích thước148.9 x 74.5 x 4.9 mmvs138.5 x 69.5 x 9.2Kích thước
D

Đối thủ