Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 44 bình luận
Ý kiến của người chọn Honda Air Blade FI 125cc 2014 (36 ý kiến)
yenyen358@gmail.comThiết kế đẹp mắt. Màu sắc ấn tượng(2.797 ngày trước)
SAOMAICOMPANYHonda Air Blade FI 125cc 2014 máy chạy rất êm.(3.065 ngày trước)
luuquockyđẹp hơn khỏe hơn nhanh hơn và tiết kiệm hơn(3.093 ngày trước)
binhminhjs23phân khối lớn hơn, kiểu dáng đẹp(3.112 ngày trước)
hkprosản phẩm mới, trang bị hiện đại(3.131 ngày trước)
huongmuahe16Đời mới hơn bao giờ cũng phải có cải tiến hơn về chất lượng và ngoại hình(3.146 ngày trước)
maikaemyaphân khối lớn, tiết kiệm xăng, kiểu dáng đẹp, đời mới hơn đương nhiên sẽ có nhiều tiện lợi hơn nhiều(3.159 ngày trước)
dinhdanh111đời mới máy êm, chạy bốc, màu đẹp hơn, ít hao xăng(3.159 ngày trước)
lannguyen14021983tôi thích honda ải blade FI125cc hơn vì phân khối lớn, tiết kiệm xăng, kiểu dáng đẹp(3.161 ngày trước)
kemsusuĐược cải tiến nhiều hơn về chât lượng và ngoại hình, phân khối lớn đi sẽ mượt hơn(3.164 ngày trước)
SAOMAIPRHonda Air Blade FI 125cc 2014 chuẩn không cần chỉnh(3.184 ngày trước)
Cuonghung567Moi va phong cach hon rat nhieu(3.191 ngày trước)
shopgiaretoanquocmodel mới hơn, thiết kề ưu việt hơn , động cơ mạnh mẽ(3.207 ngày trước)
hibv2015Air Blade Fi 125cc có thiết kế thanh thoát - sắc nét. Động cơ mạnh mẽ. Màu sắc mới lạ rất hợp mắt(3.269 ngày trước)
xedapdiengiareso01nhìn đẹp hơn. tiết kiệm xăng hơn.(3.290 ngày trước)
Mainguyenthi2811trẻ trung năng động, động cơ mạnh mẻ. kiểu dáng đep. phù hơp cho lứa tuổi năng động(3.292 ngày trước)
admleotopnhìn đẹp hơn. tiết kiệm xăng hơn.(3.295 ngày trước)
bichbangdaLy do toi chon san pham la vi mau ma nhin dep hon(3.295 ngày trước)
truongan20thiết kế tinh tế, gọn nhẹ hơn, mạnh mẽ hơn(3.328 ngày trước)
shopxetaidaukeokiểu dáng đẹp hơn.mạnh mẽ hơn,thích hơn(3.334 ngày trước)
tuyendungnhansu533màu sắc đẹp, mạnh mẽ, cá tính, tiết kiệm nhiên liệu hơn(3.339 ngày trước)
longmaxtiện lơi nhất là đi sai gòn nhiều ngả tư >> bớt hao xăng...................(3.346 ngày trước)
quangcaoltHonda Air Blade FI 125cc 2014 thik mỗi cái dừng tắt máy(3.365 ngày trước)
tienhc564Tiết kiệm nhiên liệu hơn , màu sắc tươi sáng ,ưa nhìn(3.374 ngày trước)
m0neyRất tiết kiệm xăng,máy bền bỉ,kiểu dáng đẹp(3.378 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Honda Air Blade Fi 2013 (8 ý kiến)
chucnangfoodtiet kiem xang, kieu dang dep, may chay ben, chay duong xa rat ok(2.903 ngày trước)
shopgiadung102thiết kế thanh thoát - sắc nét. Động cơ mạnh mẽ. Màu sắc mới lạ rất hợp(3.133 ngày trước)
DogiadungnhatbanThiết kế logo trên thân xe ấn tựong hơn, xe chạy đầm và êm hơn(3.163 ngày trước)
xedienchinhhang902014 đời cao hơn sẽ tốt hơn - giá thành hợp lí(3.289 ngày trước)
boysky190232014 đời cao hơn sẽ tốt hơn - giá thành hợp lí hơn(3.294 ngày trước)
giadungtotnhẹ nhàng , kiểu dáng mạnh mẽ thích hợp cho cả nam & nữ(3.330 ngày trước)
HC589thiết kế gọn hơn, mẫu mã đẹp hơn, dáng xe thanh lịch, hợp với mọi lua tuổi(3.353 ngày trước)
huyentrang_1010kiểu dáng đẹp giá cả hợp lý,.........(3.446 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Cam Đen) Việt Nam đại diện cho Honda Air Blade FI 125cc 2014 | vs | Honda Air Blade Fi 125cc 2013 Việt Nam (Trắng Xám) đại diện cho Honda Air Blade Fi 2013 | |||||||
Loại Xe | Xe ga | vs | Xe ga | Loại Xe | |||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | HONDA | vs | HONDA | Hãng sản xuất | |||||
Động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch | vs | 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng | Động cơ | |||||
Dung tich xy lanh | 125cc | vs | 124.8cc | Dung tich xy lanh | |||||
Tỷ số nén | 11.0:1 | vs | 11:1 | Tỷ số nén | |||||
Công suất tối đa | 8.2kw / 8500rpm | vs | 8.2kw / 8500rpm | Công suất tối đa | |||||
Mô men cực đại | 11,2N.m/ 5.000 vòng/ phút | vs | Đang chờ cập nhật | Mô men cực đại | |||||
H | |||||||||
Hệ thống khởi động | • Đạp chân • Khởi động bằng điện | vs | • Đạp chân • Khởi động bằng điện | Hệ thống khởi động | |||||
Hệ thống bôi trơn | Cácte ướt | vs | Bơm dầu | Hệ thống bôi trơn | |||||
Dầu nhớt động cơ | 0.9 lít | vs | 0.9 lít | Dầu nhớt động cơ | |||||
Bộ chế hoà khí | Phun xăng điện tử PGM-FI | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ chế hoà khí | |||||
Hệ thống đánh lửa | Đang chờ cập nhật | vs | CDI | Hệ thống đánh lửa | |||||
Hệ thống ly hợp | • Ly hợp loại ướt | vs | • Ly tâm tự động • Ma sát khô | Hệ thống ly hợp | |||||
K | |||||||||
Chiều dài (mm) | 1910mm | vs | 1901 mm | Chiều dài (mm) | |||||
Chiều rộng (mm) | 687 mm | vs | 670mm | Chiều rộng (mm) | |||||
Chiều cao (mm) | 1115mm | vs | 1115mm | Chiều cao (mm) | |||||
Độ cao yên xe | 777 mm | vs | 777 mm | Độ cao yên xe | |||||
Trọng lượng | 113kg | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1287 mm | vs | 1288 mm | Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |||||
Khoảng cách gầm xe | 133mm | vs | 130mm | Khoảng cách gầm xe | |||||
P | |||||||||
Phanh trước | • Phanh đĩa thủy lực | vs | • Thắng đĩa | Phanh trước | |||||
Phanh sau | • Thắng đùm | vs | • Phanh cơ | Phanh sau | |||||
T | |||||||||
Dung tích bình xăng | 4.4 lít | vs | 4.4 lít | Dung tích bình xăng | |||||
Bánh xe trước/ sau | Trước: 80/90 - 14 M/C 40P ; Sau: 90/90 - 14 M/C 46P | vs | Trước: 80/90 - 14 M/C 40P ; Sau: 90/90 - 14 M/C 46P | Bánh xe trước/ sau | |||||
Giảm xóc trước | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | vs | • Ống lồng • Giảm chấn thủy lực | Giảm xóc trước | |||||
G | |||||||||
Giảm xóc sau | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | vs | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | Giảm xóc sau | |||||
Xuất xứ | Liên Doanh | vs | Xuất xứ | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website | |||||
S | |||||||||
S | |||||||||
Năm đăng ký xe | vs | Năm đăng ký xe | |||||||
S | |||||||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |
Đối thủ
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Yamaha Nouvo LC 2013 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Honda PCX 2014 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Yamaha Ego LC 2013 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Yamaha Nouvo LX 2013 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Honda Air Blade Fi Thái lan 2011 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Honda Air Blade FI Magnet 2013 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Honda PCX 2013 |
Honda Air Blade Fi 2013 vs Honda Air Blade Fi Thái lan 2011 |
Honda Air Blade Fi 2013 vs Honda Air Blade FI Magnet 2013 |
Honda Air Blade Fi 2013 vs Honda PCX 2013 |
Yamaha Nouvo LX 2013 vs Honda Air Blade Fi 2013 |
Yamaha Ego LC 2013 vs Honda Air Blade Fi 2013 |
Honda PCX 2014 vs Honda Air Blade Fi 2013 |
Yamaha Nouvo LC 2013 vs Honda Air Blade Fi 2013 |