Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID 2 hay HTC Aria, DROID 2 vs HTC Aria

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID 2 hay HTC Aria đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID 2 Global Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Motorola DROID 2 Global White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Aria
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Aria A6380 (HTC Liberty)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID 2 (9 ý kiến)
xedienhanoiĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.201 ngày trước)
nijianhapkhauchờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.209 ngày trước)
phimtoancaumáy đẹp nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.371 ngày trước)
xedienxinCấu hình mạnh, cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn, màn hình to vào web dễ dàng(3.374 ngày trước)
luanlovely6có kiểu dáng quá chuẩn, đẹp mà lại rất sang trọng(3.741 ngày trước)
dailydaumo1chiecnay thi thiet ke va mau sac minh dieu thich ca(4.273 ngày trước)
thampham189Thích kiểu dáng của Droid 2 hơn, thời gian đàm thoại dài(4.409 ngày trước)
kenproDroid 2 đẹp + cấu hình ngon hơn HTC(4.441 ngày trước)
haonguyenbdmàn hình cảm ứng lớn, cực nhạy(4.553 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Aria (4 ý kiến)
hakute6bộ nhớ trong lớn hơn, có giá thành rẻ hơn(3.705 ngày trước)
hoccodon6nó thu hút tôi nên trước giờ tôi vẫn thích sử dụng(3.730 ngày trước)
lan130Mình nghĩ ai thích chụp hình thì nên dùng HTC Aria hơn(4.105 ngày trước)
hongnhungminimartmình vẫn luôn thích đt HTC hơn(4.370 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID 2 Global Black
đại diện cho
DROID 2
vsHTC Aria
đại diện cho
HTC Aria
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3630 (1.2 GHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (720p video) via HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Predictive text input
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Swype input method
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive controls
- HTC Sense UI
- autofocus
- face detection
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1420mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ230giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng173gvs108gTrọng lượng
Kích thước116.3 x 60.5 x 13.7 mmvs104.1 x 58.4 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ