Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Ascend Y520 hay Ascend Y530, Huawei Ascend Y520 vs Ascend Y530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Ascend Y520 hay Ascend Y530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend Y520 (Y520-U03) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U03) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U03) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U03) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U12) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U12) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U12) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U12) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U22) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U22) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U22) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U22) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U33) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U33) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U33) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y520 (Y520-U33) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y530 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y530 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y530 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y530 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Ascend Y520 (1 ý kiến)
huongmuahe16Thứ nhất là mình thích kiểu dáng, thứ 2 là giá cả phải chăng(3.179 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend Y530 (1 ý kiến)
mrthanhvdcMáy có thiết kế đẹp hơn, tinh tế hơn(3.368 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend Y520 (Y520-U03) Black
đại diện cho
Huawei Ascend Y520
vsHuawei Ascend Y530 Black
đại diện cho
Ascend Y530
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- SNS integration
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs145gTrọng lượng
Kích thước134.2 x 67 x 10.2 mmvs132.5 x 67 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ