Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Ascend Y221 hay Xolo One, Huawei Ascend Y221 vs Xolo One

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Ascend Y221 hay Xolo One đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Ascend Y221
( 0 người chọn )
vs
Xolo One
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Huawei Ascend Y221
Xolo One

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend Y221 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y221 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xolo One
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Ascend Y221 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xolo One (1 ý kiến)
mrthanhvdcMáy có cấu hình cao hơn, chạy mượt mà hơn(3.375 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend Y221 Black
đại diện cho
Huawei Ascend Y221
vsXolo One
đại diện cho
Xolo One
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 864pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ225giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước116.5 x 60.6 x 12.3 mmvs128 x 64.3 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ