Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MASSTEL M500 hay P15i, MASSTEL M500 vs P15i

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MASSTEL M500 hay P15i đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MASSTEL M500
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
P15i
( 0 người chọn )
1
0
MASSTEL M500
P15i

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel M500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P15i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P15i Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P15i Champagne
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P15i Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại Masstel P15i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn MASSTEL M500 (1 ý kiến)
huongsonspvgMASSTEL M500 có màn hình cảm ứng lớn.(3.411 ngày trước)
Ý kiến của người chọn P15i (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel M500
đại diện cho
MASSTEL M500
vsĐiện thoại Masstel P15i White
đại diện cho
P15i
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Document viewer/editor(Word, Excel, PowerPoint, PDF)
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• UMTS 2100
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước148 x 77.2 x 9.6 mmvs117.2 x 62.6 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ