Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Droid Incredible hay LG Revolution, HTC Droid Incredible vs LG Revolution

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Droid Incredible hay LG Revolution đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Droid Incredible
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Revolution
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
5
2
HTC Droid Incredible
LG Revolution

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Droid Incredible
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Revolution (LG Tegra 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Droid Incredible (3 ý kiến)
hakute6pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến(3.723 ngày trước)
lan130Hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp hơn(4.142 ngày trước)
huongng111hệ điều hành chạy tốt hơn cái kia(4.322 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Revolution (2 ý kiến)
hoccodon6kieu dang moi cau hinh ben la nhan hieu ra doi tu rat som nen chat luong van hon cac san pham khac(3.589 ngày trước)
ductruong_kdtvcom02LG Revolution trang bi bang tan tot hon kieu dang sanh dieu(4.580 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Droid Incredible
đại diện cho
HTC Droid Incredible
vsLG Revolution (LG Tegra 2)
đại diện cho
LG Revolution
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackball
- Dedicated search key
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ150giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước117.6 x 58.4 x 11.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ