Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Nubia Z9 mini hay Huawei SnapTo, ZTE Nubia Z9 mini vs Huawei SnapTo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Nubia Z9 mini hay Huawei SnapTo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Nubia Z9 mini
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Huawei SnapTo
( 0 người chọn )
1
0
ZTE Nubia Z9 mini
Huawei SnapTo

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Nubia Z9 mini Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Nubia Z9 mini White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei SnapTo (Huawei G620) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei SnapTo (Huawei G620) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Nubia Z9 mini (1 ý kiến)
onlynhiMáy có thiết kế đẹp hơn, cấu hình cao hơn(3.316 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei SnapTo (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Nubia Z9 mini Black
đại diện cho
ZTE Nubia Z9 mini
vsHuawei SnapTo (Huawei G620) Black
đại diện cho
Huawei SnapTo
H
Hãng sản xuấtZTEvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2900mAhvsLi-Ion 2180mAhPin
Thời gian đàm thoại43giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng147gvs150gTrọng lượng
Kích thước141.3 x 69.8 x 8.2 mmvs144.5 x 72.4 x 8.4 mmKích thước
D

Đối thủ