Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G4 hay LG Ray, LG G4 vs LG Ray

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G4 hay LG Ray đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4 H815 Genuine Leather Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG G4 H815 Shiny Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG G4 H815 Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
LG G4 H815 Genuine Leather Beige
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
LG G4 H815 Genuine Leather Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Genuine Leather Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 H815 Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Ray Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Ray Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Ray Titan Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G4 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG Ray (1 ý kiến)
shophuong87LG Ray tích hợp 2 sim 2 sóng tiện lợi.(3.077 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4 H815 Genuine Leather Brown
đại diện cho
LG G4
vsLG Ray Titan Black
đại diện cho
LG Ray
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)vs1.4 GHz Octa-coreChipset
Số coreHexa-Core (6 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsMali-450MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Wireless Charging (Qi-enabled)
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ375giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs158gTrọng lượng
Kích thước148.9 x 76.1 x 9.8 mmvs152.5 x 76.4 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ