Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Note 5 Edge hay Galaxy Note 3, Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy Note 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Note 5 Edge hay Galaxy Note 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Note 5 Edge
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Note 3
( 0 người chọn )
3
0
Galaxy Note 5 Edge
Galaxy Note 3

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 3 (Samsung SM-N900P/ Galaxy Note III) 5.7 inch Phablet 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Edge (3 ý kiến)
nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.116 ngày trước)
phimtoancauGalaxy Note 5 thiết kế đẹp, chụp ảnh nét(3.187 ngày trước)
tragopvinhgiangGalaxy Note 5 Edge bộ nhớ trong lớn.(3.212 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge
đại diện cho
Galaxy Note 5 Edge
vsSamsung Galaxy Note 3 (Samsung SM-N900P/ Galaxy Note III) 5.7 inch Phablet 32GB White
đại diện cho
Galaxy Note 3
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.9inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128GBvs32GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 4100mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước7.9mmvs5.7 inchKích thước
D

Đối thủ