Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Magna H500F hay LG Magna H502F, LG Magna H500F vs LG Magna H502F

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Magna H500F hay LG Magna H502F đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Magna H500F
( 0 người chọn )
vs
LG Magna H502F
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
LG Magna H500F
LG Magna H502F

So sánh về giá của sản phẩm

LG Magna H500F Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Magna H500F Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Magna H500F White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Magna H502F Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Magna H502F White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Magna H500F (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG Magna H502F (1 ý kiến)
LanHuong1999LG Magna H502F 2 sim 2 sóng, tiện lợi trong công việc.(3.257 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Magna H500F White
đại diện cho
LG Magna H500F
vsLG Magna H502F White
đại diện cho
LG Magna H502F
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2540mAhvsLi-Ion 2540mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng137gvs137gTrọng lượng
Kích thước139.8 x 69.9 x 10.1 mmvs139.7 x 69.9 x 10.1 mmKích thước
D

Đối thủ