Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone 2 ZE551ML hay Zenfone 2 Laser ZE500KL, Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone 2 ZE551ML hay Zenfone 2 Laser ZE500KL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone 2 ZE551ML
( 0 người chọn )
vs
Zenfone 2 Laser ZE500KL
( 0 người chọn )
Zenfone 2 ZE551ML
Zenfone 2 Laser ZE500KL

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 2 ZE551ML 128GB (4GB RAM) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Aqua Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Glamour Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Aqua Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Glamour Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 2 ZE551ML 128GB (4GB RAM) Silver
đại diện cho
Zenfone 2 ZE551ML
vsAsus Zenfone 2 Laser ZE500KL 8GB Silver
đại diện cho
Zenfone 2 Laser ZE500KL
H
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
Chipset2.3 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6430vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácIntel Atom Z3580
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vs- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsLi-Po 2400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng170gvs140gTrọng lượng
Kích thước152.5 x 77.2 x 10.9 mmvs143.7 x 71.5 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ