Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn MOTO XT882 (2 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.270 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh rất rõ nét và độ phân giải cao(3.543 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 1520 (2 ý kiến)
luanlovely6đẳng cấp, thiết kế đẹp, độ bền cao....là lựa chọn hàng đầu cho giới trẻ(3.543 ngày trước)
hakute6Nói chung về tính năng, ngoại hình không có nhiều thay đổi.(3.651 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MOTO XT882 đại diện cho MOTO XT882 | vs | Nokia Lumia 1520 (Nokia Bandit/ Nokia RM-937) Phablet Black đại diện cho Lumia 1520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - MOTOBLUR UI - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | vs | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1880mAh | vs | Li-Ion 3400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 768giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 209g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 162.8 x 85.4 x 8.7 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
MOTO XT882 vs XT800 |
MOTO XT882 vs Galaxy S2 Mini |
MOTO XT882 vs HTC One V |
MOTO XT882 vs HTC One X |
MOTO XT882 vs HTC One S |
MOTO XT882 vs HTC One XL |
MOTO XT882 vs Galaxy Note II |
MOTO XT882 vs iPhone 5 |
MOTO XT882 vs HTC One X+ |
MOTO XT882 vs HTC One VX |
MOTO XT882 vs HTC One ST |
MOTO XT882 vs HTC One SC |
MOTO XT882 vs HTC One SU |
MOTO XT882 vs HTC One SV |
MOTO XT882 vs Xperia ZL |
MOTO XT882 vs Xperia Z |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |
MOTO XT882 vs HTC One |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III |
MOTO XT882 vs Xperia ZR |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 zoom |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
MOTO XT882 vs Motorola Moto X |
MOTO XT882 vs LG G2 |
MOTO XT882 vs iPhone 5C |
MOTO XT882 vs iPhone 5S |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 |
MOTO XT882 vs Lumia 1320 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs One Max |
MOTO XT882 vs Moto G |
MOTO XT882 vs Nexus 5 |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo Duos |
MOTO XT882 vs Moto G Dual sim |
MOTO XT882 vs Xperia Z1s |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
MOTO XT882 vs G2 mini |
MOTO XT882 vs lg g3 |
MOTO XT882 vs One mini 2 |
MOTO XT882 vs G Vista |
MOTO XT882 vs LG G3 S |
DROID PRO vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
iPhone 4S vs MOTO XT882 |
iPhone 4 vs MOTO XT882 |
Lumia 1520 vs Lumia 1320 |
Lumia 1520 vs G Flex |
Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs One Max |
Lumia 1520 vs Moto G |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs LG GX |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1520 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1520 vs Xperia Z1s |
Lumia 1520 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Vibe Z |
Lumia 1520 vs Lenovo A516 |
Lumia 1520 vs Lenovo A850 |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 LTE-A |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Blackphone |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Revolution |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 |
Lumia 625 vs Lumia 1520 |
Lumia 928 vs Lumia 1520 |
Lumia 925 vs Lumia 1520 |
Lumia 520 vs Lumia 1520 |
Lumia 720 vs Lumia 1520 |
Lumia 505 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1520 |
Lumia 610 vs Lumia 1520 |
Lumia 900 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
Lumia 800 vs Lumia 1520 |
iPhone 5S vs Lumia 1520 |
iPhone 5C vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 zoom vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 vs Lumia 1520 |
Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 5 vs Lumia 1520 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 4S vs Lumia 1520 |
iPhone 4 vs Lumia 1520 |
Xperia Z1 vs Lumia 1520 |
LG G2 vs Lumia 1520 |
Motorola Moto X vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Xperia Z vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
Xperia ZR vs Lumia 1520 |
HTC One vs Lumia 1520 |
Xperia ZL vs Lumia 1520 |
HTC One SV vs Lumia 1520 |
HTC One SU vs Lumia 1520 |
HTC One SC vs Lumia 1520 |
HTC One ST vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One X+ vs Lumia 1520 |
HTC One XL vs Lumia 1520 |
HTC One S vs Lumia 1520 |
HTC One X vs Lumia 1520 |
HTC One V vs Lumia 1520 |
LG GX500 vs Lumia 1520 |
LG GX300 vs Lumia 1520 |
Galaxy Note III vs Lumia 1520 |