Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus K501LX-DM083D (Intel core i7-5500U 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 950M, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Asus K501LX-DM083D | vs | Asus K751LX-T4074D (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 950M, 17.3 inch, Free DOS) đại diện cho Asus K751LX-T4074D | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-5500U Broadwell | vs | Intel Core i5-5200U Broadwell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.40GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) | vs | 2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3L | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Drive | vs | DVD Super Multi Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 950M | vs | NVIDIA GeForce GTX 950M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 4GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | ASUS SonicMaster Technology | vs | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 2in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Đầy đủ phụ kiện | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2kg | vs | 2.8kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 382 x 255 x 21.7 | vs | 415 x 270 x 31.2 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |