Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP Probook 430 G2 (N1S25PA) hay HP Pavilion 15-p046TU, HP Probook 430 G2 (N1S25PA) vs HP Pavilion 15-p046TU

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP Probook 430 G2 (N1S25PA) hay HP Pavilion 15-p046TU đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP Probook 430 G2 (N1S25PA)
( 0 người chọn )
vs
HP Pavilion 15-p046TU
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
HP Probook 430 G2 (N1S25PA)
HP Pavilion 15-p046TU

So sánh về giá của sản phẩm

HP Probook 430 G2 (N1S25PA) (Intel Core i3-5010U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 13.3 inch, Pree DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Probook 430 G2 (N1S25PA) (Intel Core i3-5010U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 13.3 inch, Pree DOS)
đại diện cho
HP Probook 430 G2 (N1S25PA)
vsHP Pavilion 15-p046TU (K2P47PA) ( Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
HP Pavilion 15-p046TU
Hãng sản xuấtHP ProBook SeriesvsHP Pavilion SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-5010U BroadwellvsIntel Core i3-4030U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.10GHz (3 MB L3 cache)vs1.90GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANEthernet 10/100vs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.5kgvs2.27kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ