Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo R7s hay Redmi Note 3, Oppo R7s vs Redmi Note 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo R7s hay Redmi Note 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo R7s
( 0 người chọn )
vs
Redmi Note 3
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Oppo R7s
Redmi Note 3

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R7s Golden
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Xiaomi Redmi Note 3 16GB (2GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Xiaomi Redmi Note 3 32GB (3GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo R7s (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Redmi Note 3 (2 ý kiến)
vietcuong434Cấu hình mạnh,hiệu năng tốt, chụp hình đẹp.(3.016 ngày trước)
shophuong87Redmi Note 3 máy đẹp, pin dùng bền.(3.079 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R7s Golden
đại diện cho
Oppo R7s
vsXiaomi Redmi Note 3 32GB (3GB RAM) Gold
đại diện cho
Redmi Note 3
H
Hãng sản xuấtOppovsXiaomiHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 75% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.265 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3070mAhvsLi-Po 4000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng155gvs164gTrọng lượng
Kích thước151.8 x 75.4 x 7 mmvs150 x 76 x 8.7 mmKích thước
D

Đối thủ