Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 65 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus EEE PC 1002HAE Argent Grey (Intel Atom N280 1.66GHz, 1GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA 950, 10 inch, Windows XP Home) đại diện cho EEE PC 1002HAE | vs | HP Mini 1001TU PC (NE570PA) Netbook (Intel Atom N270 1.6Ghz, 1GB RAM, 60GB HDD, VGA Intel GMA 950, 10.2 inch, Windows XP Home) đại diện cho Mini 1001TU | ||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Hp Compaq | Hãng sản xuất (Manufacture) |
Loại CPU (CPU Type) | Intel Atom N280 | vs | Intel Atom N270 | Loại CPU (CPU Type) |
Tốc độ CPU (CPU Speed) | 1.66 GHz (667 MHz FSB) | vs | 1.6 GHz (533 MHz FSB) | Tốc độ CPU (CPU Speed) |
CPU Cache | 512 KB L2 Cache | vs | 512 KB L2 Cache | CPU Cache |
Memory Type | DDR2 Bus 667MHz | vs | DDR2 Bus 533MHz | Memory Type |
Dung lượng bộ nhớ trong (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ trong (RAM) |
Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng | HDD - 160GB , 5400rpm | vs | HDD - 60GB , 4200rpm | Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng |
Ổ đĩa quang (Optical Drive) | - | vs | - | Ổ đĩa quang (Optical Drive) |
VGA | Intel GMA 950 | vs | Intel GMA 950 | VGA |
Dung lượng VGA (Mb) | - | vs | - | Dung lượng VGA (Mb) |
Độ lớn màn hình (Display) | 10 inch | vs | 10.2 inch | Độ lớn màn hình (Display) |
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | WSVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
Kết nối mạng không dây (Wireless Data Network) | • WLAN 802.11b/g/n • Bluetooth 2.1 | vs | • WLAN 802.11b/g | Kết nối mạng không dây (Wireless Data Network) |
Thiết bị nhập liệu | • Touchpad • Keyboard (Bàn phím) | vs | • Touchpad • Keyboard (Bàn phím) | Thiết bị nhập liệu |
Cổng giao tiếp (Input/Output) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Input/Output) |
Số cổng USB | 3 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 2.0 port | Số cổng USB |
Tính năng | • Camera | vs | • Camera | Tính năng |
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | ||
Hệ điều hành (OS) | Windows XP Home | vs | Windows XP Home | Hệ điều hành (OS) |
Pin (Battery) | - | vs | 3 Cell | Pin (Battery) |
Thời lượng sử dụng pin (Battery Life) | 3.8 | vs | Thời lượng sử dụng pin (Battery Life) | |
Trọng lượng (g) | 1200 | vs | - | Trọng lượng (g) |
Kích thước (Dimensions) | 264 mm x 281 mm x 27.8 mm | vs | 261 x 166 x 25 mm | Kích thước (Dimensions) |
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Bền, kiểu dáng đẹp, cấu hình khá ổn(3.785 ngày trước)