Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 63 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus G74SX-91168V (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 560M, 17.3 inch, PC DOS) đại diện cho Asus G74SX | vs | Toshiba Qosmio X500 (PQX33L-01L01J) (Intel Core i7-720QM 1.6GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTS 250M, 18.4inch, Windows 7 Home Premium) đại diện cho Qosmio X500 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Toshiba Qosmio Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 17.3 inch | vs | 18.4 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1920 x 1080) | vs | WXGA++ (1680 x 945) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel PM55 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-2630QM Sandy Bridge | vs | Intel Core i7-720QM | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.00GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 1.60Ghz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 640GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Blu-ray/CD/DVD Combo Drive | vs | Blu-Ray Disc (BD/DVD/CD read write) | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 560M | vs | NVIDIA GeForce GTS 250M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 3GB | vs | 1GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/g/n | vs | IEEE 802.11a/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 7 Home Premium | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Express Card • HDMI • eSata • VGA out • DisplayPort 1.2 • Camera • Microphone • Headphone • IEEE1394 • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 4.3kg | vs | 4.6kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | - | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
- cấu hình cao(4.078 ngày trước)