Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 47 bình luận
Ý kiến của người chọn Getac A790 (14 ý kiến)
dothuydatnhìn như cỗ máy thời gian, có cơ hội thì mình muốn thử, hihi(3.686 ngày trước)
saint123_v1em a790 này nhìn giống cái valy hay vãi.(4.068 ngày trước)
biotadhàng này trông xấu quá chẳng có thương hiệu gì cả(4.150 ngày trước)
longle11Getac A790 cấu hình mạnh, wifi tốt, mẫu mã và kiểu dáng đẹp(4.204 ngày trước)
bruidrongbruyn3508gectac nhìn chắc chắn hơn latitude(4.232 ngày trước)
amaytinhbanghn5Ram cao hơn và bộ nhớ máy nhiều hơn, ngoài ra thiết kế máy đẹp chắc chắn hơn(4.259 ngày trước)
anhbi06Getac A790 cấu hình mạnh, wifi tốt, mẫu mã và kiểu dáng đẹp(4.459 ngày trước)
chuvanduy_no1toi thich getac hon vo no la hang hiem cac ban ah(4.468 ngày trước)
boyquangbanhìn giống vali,khá lạ mắt............(4.524 ngày trước)
utnguyen1903- nhin y nhu mot chiec vali khoi bi trom(4.531 ngày trước)
tuk1612kiểu dáng ấn tượng,độc đáo,chưa xem giá(4.534 ngày trước)
seidy96Ngon , xịn , khủng hỏn , rẻ(4.542 ngày trước)
trang2793getac nhin rat an tuong(4.555 ngày trước)
treviet2011trông đẹp và rất hợp với mình.(4.559 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Latitude D620 ATG (33 ý kiến)
tramlikekhả năng xử lý của maý rất nhanh, vá có khả năng đồ họa(3.499 ngày trước)
phungsangautocấu hình cao, nhiều tính năng, độ bền lớn(3.558 ngày trước)
chiakhoavaphutungotogọn đẹp, cấu hình cao, ít nóng máy. máy getac trông như đời cổ kính(3.593 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh, chạy êm, ít nóng máy(3.606 ngày trước)
nguyen_nghiadell sài bền.đặc biệt khó hư.nói chung mình thích dòng laptop dell hơn(3.611 ngày trước)
antontran90kiểu dáng đẹp bàn phím êm nhạy, chế độ bảo hàng tốt....(3.641 ngày trước)
Thanhvanthacokiểu dáng đẹp, cấu hình máy tốt hơn(3.649 ngày trước)
boysky1902cấu hình Latitude D620 ATG mạnh hơn, kiểu dáng đẹp và trang nhả(3.694 ngày trước)
kimphongcomau ma dep , gia ca hop ly , mong ,dep(3.704 ngày trước)
vinhsuphu88Latitude D620 ATG nhỏ gọn hơn và có tốc độ máy và độ phân giải cao hơn. Và nhìn sành điệu hơn(3.721 ngày trước)
sau9xmáy nhỏ gọn hơn, giá cả phù hợp với mọi người(3.742 ngày trước)
hoccodon6Nó hơn các sản phẩm khác bởi nó được khách hàng đánh giá cao. Sản phẩm đẹp, bắt mắt(3.753 ngày trước)
kimvan70mau ma dep , gia ca hop ly , mong ,dep(3.789 ngày trước)
anhtran992kiểu dáng đẹp bàn phím êm nhạy(3.812 ngày trước)
congtacvien4332thiet ke mong,gon,dep hon,cau hinh manh(3.866 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng lạ,độ phân giải màn hình cao(3.891 ngày trước)
b0ypr0vjp222gia ca thich hop voi sinh vien .nen minh lua chon(4.177 ngày trước)
shopdacsanmuctuoicũng được,tính năng không cao nhưng vẩn tốt hơn đối thủ(4.223 ngày trước)
vothiminhMáy bền, thiết kế đẹp mắt, dòng này của Dell nổi tiếng về độ bền của máy(4.243 ngày trước)
Cauthangvipnetthiết kế gọn gàng, đỡ cồng kềnh(4.304 ngày trước)
thienddMẫu mã đẹp, nhìn không thô như con kia. Mỏng, đẹp.(4.305 ngày trước)
ntatankLatitude D620 ATG hien dai hon(4.306 ngày trước)
xcoj027kiểu dáng đẹp, sang trọng, chắc chắn(4.426 ngày trước)
linhlantrang1311máy chạy bền,pin khỏe, chế độ bảo hàng tốt(4.431 ngày trước)
chinh_phuc_allLatitude D620 ATG nhỏ gọn hơn và có tốc độ máy và độ phân giải cao hơn. Và nhìn sành điệu hơn(4.448 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Getac A790 (Intel Core Duo L2400 1.66GHz, 2GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel 945GM, 14.1 inch, Windows 7 Professional) đại diện cho Getac A790 | vs | DELL Latitude D620 ATG (Intel Core Duo T2600 2.16GHz, 1GB Ram, 80GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 110M, 14.1 inch, Windows XP Professinal) đại diện cho Latitude D620 ATG | |||||||
Hãng sản xuất | Getac | vs | Dell Latitude Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14.1 inch | vs | 14.1 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | XGA (1024 x 768) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel 945GM Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core Duo L2400 | vs | Intel Core Duo T2600 | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.66GHz | vs | 2.16GHz (2MB L2 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDRII | vs | DDRII 667Mhz (PC2-5300) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 160GB | vs | 120GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | DVD Super Multi Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel 945GM | vs | NVIDIA Quadro NVS 110M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 128MB | vs | 256MB share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000TX | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g | vs | IEEE 802.11a/g | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional | vs | Windows XP Professional | OS | |||||
Tính năng khác | • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • IEEE1394 • Bluetooth | vs | • Type I PC Card • Type II PC Card • Express Card • TV out • S-Video out • VGA out • RJ-11 Modem • Microphone • Parallel • Mini-DisplayPort • IEEE1394 • PCMCIA | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 2.0 port | vs | 4 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | 3giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 5.9kg | vs | 2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 332.2 x 279 x 85.4 mm | vs | 337 x 238 x 32 mm | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |