Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy On5 hay Galaxy On7, Galaxy On5 vs Galaxy On7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy On5 hay Galaxy On7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy On5
( 0 người chọn )
vs
Galaxy On7
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
Galaxy On5
Galaxy On7

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy On7 (SM-G600FY) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy On7 (SM-G600FY) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy On5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy On7 (5 ý kiến)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.091 ngày trước)
xedienhanoicác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.103 ngày trước)
xedienxinPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.110 ngày trước)
phimtoancauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất,(3.113 ngày trước)
shophuong87Galaxy On7 màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.116 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy On5 (SM-G550FY) White
đại diện cho
Galaxy On5
vsSamsung Galaxy On7 (SM-G600FY) White
đại diện cho
Galaxy On7
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng149gvs172gTrọng lượng
Kích thước142.3 x 72.1 x 8.5 mmvs151.8 x 77.5 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ