Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung S3770 (2 ý kiến)
hoccodon6cấu hình mạnh hơn, kiểu dáng sang trọng hơn(3.638 ngày trước)
luanlovely6Đơn gian vì tôi thích xài nó, đang xài Samsung S3770 này cũng ổn định(3.660 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 LTE (4 ý kiến)
nghiavt160788Galaxy S4 LTE có nhiều tính năng thông minh(3.076 ngày trước)
SonBostoneGalaxy S4 LTE là dòng tân tiến bây giờ, còn Samsung S3770 thuộc vào thế hệ trước rồi..............(3.545 ngày trước)
hakute6sản phẩm dời cao hơn chắc chắn mạnh hơn rồi,máy khoẻ(3.664 ngày trước)
chiocoshopGalaxy S4 LTE hoàn toàn vượt trội từ cấu hình đến độ phân giải(3.788 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S3770 đại diện cho Samsung S3770 | vs | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9505) LTE 16GB Black thanh tao, tinh tế đại diện cho Galaxy S4 LTE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Krait 300 (1.9 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor
- TouchWiz Lite UI - Social networking integration with live updates - Stereo FM radio with RDS - Find Music recognition service | vs | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - Wireless charging (market dependent) - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung S3770 vs Lumia 900 |
Samsung S3770 vs Nokia Lumia 920 |
Samsung S3770 vs Xperia ZL |
Samsung S3770 vs Xperia Z |
Samsung S3770 vs Rex 70 S3802 |
Samsung S3770 vs Lumia 925 |
Samsung S3770 vs Lumia 928 |
Samsung S3770 vs Xperia ZR |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 mini |
LG S367 vs Samsung S3770 |
LG S365 vs Samsung S3770 |
iPhone 4S vs Samsung S3770 |
iPhone 4 vs Samsung S3770 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Pocket Neo S5310 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Win I8550 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 |
Galaxy S4 LTE vs HTC First |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 925 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 LTE vs LG G2 |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5C |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5S |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs One Max |
Galaxy S4 LTE vs Moto G |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 LTE vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 LTE vs G2 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 LTE vs lg g3 |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 LTE vs G Vista |
Galaxy S4 LTE vs LG G3 S |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 LTE vs Note Edge |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE |
Xperia ZL vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 5 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE |
LG S367 vs Galaxy S4 LTE |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4S vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
HTC One vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SV vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SU vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SC vs Galaxy S4 LTE |
HTC One ST vs Galaxy S4 LTE |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X+ vs Galaxy S4 LTE |
HTC One XL vs Galaxy S4 LTE |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X vs Galaxy S4 LTE |
HTC One V vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 505 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |