Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy A3 (SM-A310F) hay Galaxy A8 (2016), Galaxy A3 (SM-A310F) vs Galaxy A8 (2016)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy A3 (SM-A310F) hay Galaxy A8 (2016) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy A3 (SM-A310F)
( 0 người chọn )
vs
Galaxy A8 (2016)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Galaxy A3 (SM-A310F)
Galaxy A8 (2016)

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy A3 (2016) SM-A310F Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy A8 (2016) 32GB Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A8 (2016) 32GB Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A8 (2016) 32GB Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy A3 (SM-A310F) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy A8 (2016) (1 ý kiến)
shophuong87Galaxy A8 (2016) có màn hình cảm ứng lớn hơn, pin dùng bền.(3.090 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A3 (2016) SM-A310F Black
đại diện cho
Galaxy A3 (SM-A310F)
vsSamsung Galaxy A8 (2016) 32GB Pearl White
đại diện cho
Galaxy A8 (2016)
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core)vsExynos 7420 OctaChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs8MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 3300mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng132gvs182gTrọng lượng
Kích thước134.5 x 65.2 x 7.3 mmvs158 x 76.8 x 6 mmKích thước
D

Đối thủ