Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S9100 đại diện cho Nikon S9100 | vs | Casio Exilim EX-P700 đại diện cho Casio EX-P700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Casio Exilim | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 214g | vs | 225g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 62 x 35mm | vs | 98 x 68 x 45 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 74 | vs | 8 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CMOS | vs | 1/2.5 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 6.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto 80 160 320 640 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 2816 x 2112 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25-450mm (35mm equiv) | vs | 7.1 mm - 28.4 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-5.9 | vs | F/2.8-4.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 60 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 3x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S9100 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Nikon S9100 vs Samsung WB150F |
Nikon S9100 vs Kodak Z990 |
Nikon S9100 vs Olympus SH-21 |
Nikon S9100 vs Kodak Z915 |
Nikon S9100 vs Olympus SZ-20 |
Nikon S9100 vs Kodak M5370 |
Nikon S9100 vs Kodak Z1275 |
Nikon S9100 vs Kodak C1530 |
Nikon S9100 vs Kodak M577 |
Nikon S9100 vs Nikon P7000 |
Nikon S9100 vs Canon IXY 800 IS |
Kodak Z5120 vs Nikon S9100 |
Fujifilm S7000 vs Nikon S9100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S9100 |
Nikon P300 vs Nikon S9100 |
Canon SX230 HS vs Nikon S9100 |
Nikon L120 vs Nikon S9100 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon S9100 |
Fujifilm S4500 vs Nikon S9100 |
Fujifilm S4200 vs Nikon S9100 |
Fujifilm HS11 vs Nikon S9100 |
Canon SX150 IS vs Nikon S9100 |
Nikon P500 vs Nikon S9100 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S9100 |
Casio EX-P700 vs Fujifilm SL300 |
Casio EX-P700 vs Canon SX130 IS |
Casio EX-P700 vs Fujifilm 2800 Zoom |
Samsung WB150F vs Casio EX-P700 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Casio EX-P700 |
Kodak Z5120 vs Casio EX-P700 |
Fujifilm S7000 vs Casio EX-P700 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Casio EX-P700 |
Nikon P300 vs Casio EX-P700 |
Canon SX230 HS vs Casio EX-P700 |
Nikon L120 vs Casio EX-P700 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Casio EX-P700 |
Fujifilm S4500 vs Casio EX-P700 |
Fujifilm S4200 vs Casio EX-P700 |
Fujifilm HS11 vs Casio EX-P700 |
Canon SX150 IS vs Casio EX-P700 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Casio EX-P700 |
Nikon P500 vs Casio EX-P700 |
PowerShot SX40 HS vs Casio EX-P700 |