Samsung WB150F (EC-WB150FBDBVN) đại diện cho Samsung WB150F | vs | Panasonic Lumix DMC-SZ5 đại diện cho Panasonic DMC-SZ5 |
|
T |
Hãng sản xuất | Samsung WB Series | vs | Panasonic | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 188g | vs | 136g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 107 x 61 x 23 mm | vs | 104 x 58 x 21 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 - 6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-432mm | vs | 25 – 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F5.8 | vs | F3.1 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 16 - 1/2000 sec | vs | 8 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |