Olympus SH-21 đại diện cho Olympus SH-21 | vs | Kodak EasyShare Z1275 đại diện cho Kodak Z1275 |
|
T |
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Kodak Z Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Xám | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 185g | vs | 211g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105.4 × 59.4 × 30.6 mm | vs | 90 x 65 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 64 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/1.72" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 at 3.1 MP) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-300mm | vs | | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0-F5.9 | vs | | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | | vs | 8 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 12.5x | vs | 4.6x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |