Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Vostro V5568B (P62F001-TI78104W10) hay Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1), Dell Vostro V5568B (P62F001-TI78104W10) vs Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Vostro V5568B (P62F001-TI78104W10) hay Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Vostro V5568B (P62F001-TI78104W10)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1)
( 0 người chọn )
Dell Vostro V5568B (P62F001-TI78104W10)
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1)

So sánh về giá của sản phẩm

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Vostro V5568B (P62F001-TI78104W10) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 940MX, 15.6 inch, Windows 10)
đại diện cho
Dell Vostro V5568B (P62F001-TI78104W10)
vsDell Inspiron 14 3467 (M20NR1) (Intel Core i3-6006U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Inspiron 14 3467 (M20NR1)
Hãng sản xuấtDell Vostro SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-7500U LeakedvsIntel Core i3-6006U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.00GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2400MHzvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD-R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 940MvsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic Memory4GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11 b/g/n/acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.98 kgvs1.95KgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)340 x 252 x 19vs345 x 243 x 23.35Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ